|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MỘT SỐ TRƯỜNG THAM KHẢO TẠI AUSTRALIA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Trường
|
Địa chỉ
|
Chương trình đào tạo
|
Yêu cầu đầu vào
|
Học phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. NEW SOUTH WALE
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SYDNEY, NEW SOUTH WALES
|
1
|
Strathfield College
|
Suite 510, Level 5, 451 Pitt Street, Sydney NSW 2000, Australia
|
* Chương trình đào tạo tập trung vào tiếng Anh.
* Cao đẳng nghề: cao đẳng kinh doanh, kế toán, marketing và du lịch.
* Chuyển tiếp lên các trường ĐH lớn như: ĐH Latrobe, ĐH Deakin… học sinh học chuyển tiếp sẽ được miễn tối đa 12 tín chỉ (tương đương 1.5 năm)
* Visa theo chiều dài khóa học liên thông: Strathfield College lên ĐH Central Queensland, ĐH Southern Cross và ĐH La Trobe.
|
Hơn 18 tuổi.
Học xong lớp 12 hoặc tương đương, IELTS 5.5 hoặc tương đương (đối với sinh viên quốc tê)
Học xong lớp 10 (đối với học sinh địa phương)
|
10.000 - 14.000 AUD/nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Oxford College
|
1st Floor, 1-15 Foveaux st, Central, Sydney NSW 2010,Australia
|
* Chứng chỉ Tiếng Anh.
* Chương trình Trung học
* Chứng chỉ : Nấu ăn
* Cao Đẳng : Quản trị nhà hàng và khách sạn, Công nghệ thông tin, Kinh doanh và Quản trị
|
* Trung học:
Yêu cầu đầu vào: : IELTS 5.0, hoặc IELTS 4.0 + 40 tuần TA ELICOS với Ozford.
* Cao đẳng: Tốt nghiệp phổ thông Trung học trở lên
- IELTS 5.5/TOEFL 530
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
University Preparation College
|
27 GreenfielPdarade, Bankstown NSW 2200, Australia
|
* Chương trình tiếng Anh
* Chương trình đào tạo nghề: Kế toán, Chăm sóc trẻ em, Công nghệ thông tin, An toàn thực phẩm
* Chương trình cao đẳng
|
Hoàn tất lớp 11,12
IELTS 5.5 (có thể học khóa tiếng Anh tại trường).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Castle College
|
Level 5, 110 Bathurst Street, Sydney NSW 2000 Australia
Tel: +61 2 8064 3948 – Fax: +61 2 9264 9763
|
* Anh ngữ chuyên sâu
* Tiếng Anh cho mục đích học thuật
* Tiếng Anh dự bị trung học
* Tiếng Anh cho Điều dưỡng và Y tế Chuyên gia
|
* Trên 16 tuổi
* Với tiếng Anh học thuật: ELTS > 5.0
* Đối với dự bị trung học: IELTS > 3.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
The Sydney School of Business and Technology
|
Level 1, 301 George Street, Wynyard, Sydney 2000
Tel: + 61 2 9249 7800 – Fax: + 61 2 9299 9864
|
* Tiếng Anh
* Khóa học hướng nghiệp/dạy nghề
Kinh doanh & Quản lýLữ hành, Du lịch và Khách sạn
* Khóa học chuyển tiếp lên đại học
|
* Hoàn thành lớp 11 hoặc 12
* Điểm TK 6.0 – 6.9
* IELTS: > 5.0
|
18.000 - 33.000 AUD/năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Raffle College of Design and Commerce
|
99 Mount St North Sydney, NSW 2060, Australia
|
* Khoá học Anh Văn
* Chứng chỉ nghệ thuật và Thiết kế
* Cử nhân thiết kế: Thiết kế thời trang , tiếp thị thời trang , Thiết kế đồ họa , Thiết kế nội thất.
* Cử nhân nghệ thuật: Hoạt hình , Trò chơi Thiết kế , Thiết kế đa phương tiện , truyền thông mới và phim kỹ thuật số , Nhiếp ảnh.
* Thạc sĩ thiết kế: Kỹ thuật số truyền thông, thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa, Thiết kế nội thất
* Các ngành Thương mại (thạc sĩ và cử nhân): Quản lý thiết kế, Tài chính, Khách sạn, Quản lý, Marketing, Du lịch.
|
* Cử nhân: Hoàn thành lớp 12 hoặc tương đương. Trình độ tiếng Anh IELTS 6.0 (Academic Module) hoặc tương đương
* Thạc sĩ: Hoàn thành bất kỳ văn bằng đại học có liên quan.
(Hoặc bằng đại học + 3 năm kinh nghiệm thực tế kinh doanh có liên quan) IELTS 6.5
|
Khoảng 18.000 AUD/nam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
University of Sydney
|
City Rd Darlington NSW 2008, Úc
|
*Chương trình Đại học
*Chương trình Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Khoa Nông nghiệp thực phẩm và Tài nguyên thiên nhiên, Khoa Nông nghiệp, Thiết kế và Lập kế hoạch, Khoa Mỹ thuật, Nha Khoa, Khoa Kinh tế và Thương mại, Khoa Luật, Y khoa, Khoa Âm nhạc (Nhạc viện) Sydney, Khoa Y tá và Hộ sinh, Khoa giáo dục và Công tác Xã hội, Khoa Dược, Khoa Kỹ thuật ứng dụng &Công nghệ Thông tin, Khoa Khoa học (đây là khoa lớn của Sydney, giảng dạy hơn 40 chương trình cử nhân, bao trùm hầu hết tất cả mọi lĩnh vực Khoa học, đuợc nhiều chuyên gia trong giới khoa học nhìn nhận là cánh chim đầu đàn của ngành Khoa học tại Úc), Khoa Khoa học sức khỏe .
|
Dự bị đại học: học lớp 11 hoặclớp 12 & IELTS 5.0
- Đại học: Tốt nghiệp lớp 12 &IELTS 6.0
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp Đại Học và IELTS 6.5, 1 số ngành quản lý: IELTS 7.0
|
Học phí AUD $15,000 – 26,000/năm (tuỳ vào từng chuyên ngành)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
University of New South Wales
|
|
* Có các khoá học dự bị Đại học và Anh ngữ.
* Chương trình Đại học
* Chương trình Master (Thạc sĩ, Tiến sĩ).
Các ngành: Điện tử viễn thông, khoa học máy tính, Quản trị kinh doanh
|
Hoàn thành giai đoạn 1 tại trường ĐH Quốc Tế
IELTS từ 6.5 trở lên (điểm thành phần từ 6.0 trở lên)
|
Giai đoạn 1: 54,000,000 vnđ /năm
Giai đoạn 2: 760,000,000 vnđ/năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
University of Technology, Sydney
|
|
*Chương trình Anh văn
* Chương trình dự bị Đại học
* Cao Đẳng
* Đại học
* Thạc sĩ
Các ngành:
Kinh doanh, Truyền thông
Thiết kế, Kiến trúc và Xây dựng
Cơ khí, Công nghệ thông tin, Giáo dục
Quốc tế học
Luật, Y tế, Dược, KHOA HỌC
|
* Dự bị ĐH: Hoàn tất lớp 11, ĐTB 6.0-6.5; IELTS 5.5
* Chương trình cử nhân: Hoàn tất năm nhất đại học, IELTS: 6.0 – 6.5 không có kỹ năng nào dưới 6.0
* Chương trình Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học, IELTS: 6.5 – 7.5 + không có kỹ năng nào dưới 6.0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
University of Western Sydney
|
College Dr, Richmond NSW 2753
|
* Anh ngữ
* Dự bị Đại học
* Cao đẳng
* Đại học
* Thạc sị
Các ngành: Công nghệ thông tin, Quản trị kinh doanh, Nghệ thuật, Truyền thông, Âm nhạc, Luật, Y tá, Khoa học, ….
|
* Dự bị đại học: Hoàn tất lớp 11, GPA 6.0 Hoặc TN PTTH, GPA 6.0, IELTS 5.5
* Cao đẳng: TN PTTH, GPA 6.5 trở lên, IELTS 5.5
* Đại học: TN PTTH, GPA 8.0 Hoặc hoàn tất năm nhất đại học với điểm đạt, IELTS ≥ 6.5
* Sau Đại học: Bằng tốt nghiệp Đại học được công nhận và IELTS ≥6.5
|
* Chương trình Cử nhân : AUD 19,000-20,000/năm
* Chương trình Cao học: AUD 19,000-23,000/năm, riêng QTKD: AUD 44.000/năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|